vouch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vouch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vouch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vouch.
Từ điển Anh Việt
vouch
/vautʃ/
* ngoại động từ
dẫn chứng, chứng rõ, xác minh; nêu lên làm chứng
to vouch an authority: nêu lên một người có uy tín để làm chứng
to vouch a book: lấy sách để dẫn chứng
* nội động từ
(+ for) cam đoan, bảo đảm
to vouch for the truth of: bảo đảm sự thật của
I can vouch for his honesty: tôi có thể cam đoan là anh ta chân thật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vouch
give personal assurance; guarantee
Will he vouch for me?
summon (a vouchee) into court to warrant or defend a title
give supporting evidence
He vouched his words by his deeds
Similar:
guarantee: give surety or assume responsibility
I vouch for the quality of my products