voucher for receipt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voucher for receipt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voucher for receipt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voucher for receipt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • voucher for receipt

    * kinh tế

    phiếu thu