voucher clerk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
voucher clerk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voucher clerk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voucher clerk.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
voucher clerk
* kinh tế
nhân viên ghi sổ chứng từ thanh toán
nhân viên phân bổ tổn thất chở hàng
nhân viên phân bổ tổn thất chở hàng (đường sắt)