volume set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

volume set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volume set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volume set.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • volume set

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ ổ đĩa

    tập (hợp) khối