volume control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

volume control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volume control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volume control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • volume control

    * kỹ thuật

    điều khiển âm lượng

    sự điều chỉnh âm lượng

    xây dựng:

    bộ kiểm âm lượng

    hóa học & vật liệu:

    điều chỉnh âm lượng

    kiểm tra thể tích

    toán & tin:

    sự điều khiển âm lượng