volume charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

volume charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volume charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volume charge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • volume charge

    * kinh tế

    phí thu theo số lượng

    phí thu theo số lượng hàng hóa

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điện tích khối