volumetric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

volumetric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volumetric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volumetric.

Từ điển Anh Việt

  • volumetric

    /,vɔlju'metrik/

    * tính từ

    (thuộc) thể tích

    volumetric capacity: dung tích

    để đo thể tích

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • volumetric

    * kỹ thuật

    thể tích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • volumetric

    of or relating to measurement by volume

    volumetric analysis

    Synonyms: volumetrical