volumetric dump-type meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
volumetric dump-type meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volumetric dump-type meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volumetric dump-type meter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
volumetric dump-type meter
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
dụng cụ đo thể tích khô
Từ liên quan
- volumetric
- volumetrical
- volumetric ton
- volumetrically
- volumetric feed
- volumetric flow
- volumetric heat
- volumetric load
- volumetric flask
- volumetric gauge
- volumetric radar
- volumetric swell
- volumetric change
- volumetric dosing
- volumetric factor
- volumetric strain
- volumetric stress
- volumetric weight
- volumetric chamber
- volumetric analysis
- volumetric capacity
- volumetric equation
- volumetric solution
- volumetric apparatus
- volumetric expansion
- volumetric shrinkage
- volumetric soil mass
- volumetric dilatation
- volumetric efficiency
- volumetric flow meter
- volumetric compression
- volumetric contraction
- volumetric deformation
- volumetric water meter
- volumetric heat capacity
- volumetric strain energy
- volumetric characteristic
- volumetric compressibility
- volumetric dump-type meter
- volumetric flow calculator
- volumetric suction capacity
- volumetric method of batching
- volumetric refrigerating effect
- volumetric refrigerating capacity
- volumetric displacement flow meter
- volumetric refrigerating capacity (effect)