volumetric analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

volumetric analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volumetric analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volumetric analysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • volumetric analysis

    * kinh tế

    sự phân tích thể tích

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phân tích thể tích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • volumetric analysis

    determination of the volume of gases (or changes in their volume) during combination

    quantitative analysis by the use of definite volumes of standard solutions or reagents