vitriol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vitriol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vitriol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vitriol.

Từ điển Anh Việt

  • vitriol

    /'vitriəl/

    * danh từ

    (hoá học) Axit sunfuric

    (hoá học) sunfat

    blue vitriol: đồng sunfat

    (nghĩa bóng) bài đả kích, lời nói cay độc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vitriol

    (H2SO4) a highly corrosive acid made from sulfur dioxide; widely used in the chemical industry

    Synonyms: oil of vitriol, sulfuric acid, sulphuric acid

    expose to the effects of vitriol or injure with vitriol

    subject to bitter verbal abuse

    Similar:

    vituperation: abusive or venomous language used to express blame or censure or bitter deep-seated ill will

    Synonyms: invective