vitriolise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vitriolise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vitriolise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vitriolise.
Từ điển Anh Việt
vitriolise
/'vitrəlaiz/ (vitriolize) /'vitrəlaiz/
* ngoại động từ
sunfat hoá
hắt axit sunfuric vào mặt (ai) (để trả thù); đầu độc bằng axit sunfuric