vituperation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vituperation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vituperation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vituperation.

Từ điển Anh Việt

  • vituperation

    /vi,tju:pəreiʃn/

    * danh từ

    sự chửi rủa, sự bỉ báng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vituperation

    abusive or venomous language used to express blame or censure or bitter deep-seated ill will

    Synonyms: invective, vitriol