vision processor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vision processor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vision processor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vision processor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vision processor

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ xử lý nhìn

    bộ xử lý thị giác