vision control room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vision control room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vision control room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vision control room.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vision control room

    * kỹ thuật

    phòng điều khiển hình

    phòng điều khiển thị tần