vision panel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vision panel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vision panel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vision panel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vision panel

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    panô quan sát được