vibrating reed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vibrating reed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vibrating reed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vibrating reed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vibrating reed
Similar:
reed: a vibrator consisting of a thin strip of stiff material that vibrates to produce a tone when air streams over it
the clarinetist fitted a new reed onto his mouthpiece
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- vibrating ram
- vibrating tip
- vibrating head
- vibrating load
- vibrating mill
- vibrating mold
- vibrating reed
- vibrating mould
- vibrating plate
- vibrating rolls
- vibrating sieve
- vibrating spear
- vibrating table
- vibrating needle
- vibrating roller
- vibrating screed
- vibrating screen
- vibrating string
- vibrating system
- vibrating tamper
- vibrating trough
- vibrating stirrer
- vibrating rod mill
- vibrating strainer
- vibrating mechanism
- vibrating mudscreen
- vibrating rectifier
- vibrating reed meter
- vibrating resistance
- vibrating pebble mill
- vibrating pile driver
- vibrating therapy room
- vibrating trough batcher
- vibrating trough conveyor
- vibrating-wire transducer
- vibrating sheepsfoot roller
- vibrating sheet pile puller
- vibrating-reed electrometer
- vibrating-resistant painting
- vibrating sample magnetometer
- vibrating-electrode arc welding
- vibrating trough conveying machine