vibrating-resistant painting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vibrating-resistant painting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vibrating-resistant painting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vibrating-resistant painting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vibrating-resistant painting

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sơn trống rung