vibrating roller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vibrating roller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vibrating roller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vibrating roller.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vibrating roller

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    con lăn rung

    đầm lăn rung

    trục lăn rung

    vibratory roller

    xe lu rung