vibrating system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vibrating system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vibrating system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vibrating system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vibrating system
* kỹ thuật
hệ dao động
Từ liên quan
- vibrating ram
- vibrating tip
- vibrating head
- vibrating load
- vibrating mill
- vibrating mold
- vibrating reed
- vibrating mould
- vibrating plate
- vibrating rolls
- vibrating sieve
- vibrating spear
- vibrating table
- vibrating needle
- vibrating roller
- vibrating screed
- vibrating screen
- vibrating string
- vibrating system
- vibrating tamper
- vibrating trough
- vibrating stirrer
- vibrating rod mill
- vibrating strainer
- vibrating mechanism
- vibrating mudscreen
- vibrating rectifier
- vibrating reed meter
- vibrating resistance
- vibrating pebble mill
- vibrating pile driver
- vibrating therapy room
- vibrating trough batcher
- vibrating trough conveyor
- vibrating-wire transducer
- vibrating sheepsfoot roller
- vibrating sheet pile puller
- vibrating-reed electrometer
- vibrating-resistant painting
- vibrating sample magnetometer
- vibrating-electrode arc welding
- vibrating trough conveying machine