vernier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vernier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vernier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vernier.

Từ điển Anh Việt

  • vernier

    /'və:njə/

    * danh từ

    (kỹ thuật) vecnê

  • vernier

    con chạy (thước vecnie)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vernier

    * kỹ thuật

    du xích

    thang chạy

    vécnê (thang chia độ phụ)

    vécniê

    điện lạnh:

    thước Verier

    toán & tin:

    con chạy (thước Venie)

    xây dựng:

    đu xích

    thước chạy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vernier

    French mathematician who described the vernier scale (1580-1637)

    Synonyms: Paul Vernier

    Similar:

    vernier scale: a small movable scale that slides along a main scale; the small scale is calibrated to indicate fractional divisions of the main scale