vernier theodolite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vernier theodolite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vernier theodolite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vernier theodolite.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vernier theodolite
* kỹ thuật
toán & tin:
máy kinh vĩ có du xích (đọc số)
xây dựng:
máy kính vĩ có du xích (đọc số)
Từ liên quan
- vernier
- vernier dial
- vernier gage
- vernier gauge
- vernier motor
- vernier plate
- vernier scale
- vernier engine
- vernier caliper
- vernier calipers
- vernier coupling
- vernier callipers
- vernier adjustment
- vernier micrometer
- vernier theodolite
- vernier height gage
- vernier height gauge
- vernier potentiometer
- vernier (caliper or gauge)
- vernier calliper (caliper) gauge