vernier height gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vernier height gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vernier height gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vernier height gauge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vernier height gauge

    * kỹ thuật

    bộ vạch dấu bề mặt

    máy đo hình dạng bề mặt

    thước đo chiều cao

    thước vạch dấu song song