vernier (caliper or gauge) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vernier (caliper or gauge) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vernier (caliper or gauge) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vernier (caliper or gauge).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vernier (caliper or gauge)

    * kỹ thuật

    thước kẹp

    ô tô:

    vecnê (thước chia thang phụ kèm thanh chính)