vernier micrometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vernier micrometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vernier micrometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vernier micrometer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vernier micrometer

    Similar:

    vernier caliper: a caliper with a vernier scale for very fine measurements

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).