vegetable hummingbird nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vegetable hummingbird nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vegetable hummingbird giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vegetable hummingbird.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vegetable hummingbird
Similar:
scarlet wisteria tree: a softwood tree with lax racemes of usually red or pink flowers; tropical Australia and Asia; naturalized in southern Florida and West Indies
Synonyms: Sesbania grandiflora
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- vegetable
- vegetable bin
- vegetable fat
- vegetable gum
- vegetable oil
- vegetable wax
- vegetable acid
- vegetable cell
- vegetable farm
- vegetable food
- vegetable glue
- vegetable silk
- vegetable soil
- vegetable soup
- vegetable tier
- vegetable wool
- vegetable black
- vegetable broth
- vegetable chips
- vegetable earth
- vegetable fiber
- vegetable ivory
- vegetable juice
- vegetable patch
- vegetable puree
- vegetable sauce
- vegetable sheep
- vegetable butter
- vegetable casein
- vegetable cheese
- vegetable colour
- vegetable cutter
- vegetable drawer
- vegetable garden
- vegetable marrow
- vegetable matter
- vegetable oyster
- vegetable poison
- vegetable remain
- vegetable rennet
- vegetable sponge
- vegetable tallow
- vegetable albumin
- vegetable blanket
- vegetable extract
- vegetable pigment
- vegetable protein
- vegetable stearin
- vegetable storage
- vegetable tanning