variance of distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
variance of distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm variance of distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của variance of distribution.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
variance of distribution
* kỹ thuật
phương sai của phân phối
Từ liên quan
- variance
- variance test
- variance field
- variance ratio
- variance analysis
- variance completion
- variance components
- variance ratio test
- variance factor (vf)
- variance of a variate
- variance of distribution
- variance-covariance matrix
- variance of random variable
- variance of a set of observations
- variance of a discrete random variable