variance analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

variance analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm variance analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của variance analysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • variance analysis

    * kinh tế

    sự phân tích sai biệt

    sự phân tích sai biệt (trong kế toán)

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phân tích biên độ

    toán & tin:

    phân tích phương sai