variance factor (vf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

variance factor (vf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm variance factor (vf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của variance factor (vf).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • variance factor (vf)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ số biến thiên