variance of a set of observations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

variance of a set of observations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm variance of a set of observations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của variance of a set of observations.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • variance of a set of observations

    * kinh tế

    phương sai của tập hợp các quan sát