variance-covariance matrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

variance-covariance matrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm variance-covariance matrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của variance-covariance matrix.

Từ điển Anh Việt

  • Variance-covariance matrix

    (Econ) Ma trận phương sai - hiệp phương sai.

    + Ma trận phương sai và các hiệp phương sai. của một dãy các biến số ngẫu nhiên cùng phân phối, phương sai tạo nên đường chéo, trong khi hiệp phương sai là các côtọ và các dòng liên quan.