uplifted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uplifted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uplifted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uplifted.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uplifted
exalted emotionally especially with pride
Similar:
elate: fill with high spirits; fill with optimism
Music can uplift your spirits
Synonyms: lift up, uplift, pick up, intoxicate
Antonyms: depress
uplift: lift up from the earth, as by geologic forces
the earth's movement uplifted this part of town
uplift: lift up or elevate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).