uplift pressure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uplift pressure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uplift pressure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uplift pressure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
uplift pressure
* kỹ thuật
áp lực đẩy nổi
đối áp
phản áp lực
cơ khí & công trình:
áp lực thấm lọc
vật lý:
lực đẩy acsimet