uplifting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uplifting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uplifting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uplifting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uplifting
the rise of something
the uplifting of the clouds revealed the blue of a summer sky
Similar:
elate: fill with high spirits; fill with optimism
Music can uplift your spirits
Synonyms: lift up, uplift, pick up, intoxicate
Antonyms: depress
uplift: lift up from the earth, as by geologic forces
the earth's movement uplifted this part of town
uplift: lift up or elevate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).