uplift diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uplift diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uplift diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uplift diagram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • uplift diagram

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    giản đồ áp lực ngược