unsaturated sand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsaturated sand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsaturated sand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsaturated sand.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unsaturated sand
* kỹ thuật
xây dựng:
cát không bão hòa
toán & tin:
cát không bão hòa (nước)
Từ liên quan
- unsaturated
- unsaturated air
- unsaturated fat
- unsaturated acid
- unsaturated bond
- unsaturated sand
- unsaturated steam
- unsaturated vapor
- unsaturated alcohol
- unsaturated compound
- unsaturated fatty acid
- unsaturated coefficient
- unsaturated hydrocarbon
- unsaturated standard cell
- unsaturated polyester (up)
- unsaturated carbon-to-carbon bond