unsaturated coefficient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unsaturated coefficient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsaturated coefficient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsaturated coefficient.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unsaturated coefficient

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hệ số chưa bão hòa