unsaturated air nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsaturated air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsaturated air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsaturated air.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unsaturated air
* kỹ thuật
điện lạnh:
không khí chưa bão hòa
không khí không bão hòa
Từ liên quan
- unsaturated
- unsaturated air
- unsaturated fat
- unsaturated acid
- unsaturated bond
- unsaturated sand
- unsaturated steam
- unsaturated vapor
- unsaturated alcohol
- unsaturated compound
- unsaturated fatty acid
- unsaturated coefficient
- unsaturated hydrocarbon
- unsaturated standard cell
- unsaturated polyester (up)
- unsaturated carbon-to-carbon bond