unsaturated alcohol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsaturated alcohol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsaturated alcohol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsaturated alcohol.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unsaturated alcohol
* kỹ thuật
y học:
rượu không bão hòa
Từ liên quan
- unsaturated
- unsaturated air
- unsaturated fat
- unsaturated acid
- unsaturated bond
- unsaturated sand
- unsaturated steam
- unsaturated vapor
- unsaturated alcohol
- unsaturated compound
- unsaturated fatty acid
- unsaturated coefficient
- unsaturated hydrocarbon
- unsaturated standard cell
- unsaturated polyester (up)
- unsaturated carbon-to-carbon bond