unsaturated hydrocarbon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsaturated hydrocarbon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsaturated hydrocarbon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsaturated hydrocarbon.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unsaturated hydrocarbon
* kỹ thuật
y học:
hidrocacbon không bão hòa
hóa học & vật liệu:
hidrocacbon không no
Từ liên quan
- unsaturated
- unsaturated air
- unsaturated fat
- unsaturated acid
- unsaturated bond
- unsaturated sand
- unsaturated steam
- unsaturated vapor
- unsaturated alcohol
- unsaturated compound
- unsaturated fatty acid
- unsaturated coefficient
- unsaturated hydrocarbon
- unsaturated standard cell
- unsaturated polyester (up)
- unsaturated carbon-to-carbon bond