unnerving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unnerving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unnerving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unnerving.
Từ điển Anh Việt
unnerving
* tính từ
xem unnerve
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unnerving
Similar:
faze: disturb the composure of
Synonyms: unnerve, enervate, unsettle
formidable: inspiring fear
the formidable prospect of major surgery
a tougher and more redoubtable adversary than the heel-clicking, jackbooted fanatic"- G.H.Johnston
something unnerving and prisonlike about high grey wall
Synonyms: redoubtable