formidable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formidable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formidable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formidable.
Từ điển Anh Việt
formidable
/'fɔ:midəbl/
* tính từ
dữ dội, ghê gớm, kinh khủng
a formidable appearance: diện mạo ghê gớm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
formidable
extremely impressive in strength or excellence
a formidable opponent
the challenge was formidable
had a formidable array of compositions to his credit
the formidable army of brains at the Prime Minister's disposal
inspiring fear
the formidable prospect of major surgery
a tougher and more redoubtable adversary than the heel-clicking, jackbooted fanatic"- G.H.Johnston
something unnerving and prisonlike about high grey wall
Synonyms: redoubtable, unnerving