redoubtable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
redoubtable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redoubtable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redoubtable.
Từ điển Anh Việt
redoubtable
/ri'dautəbl/
* tính từ
đáng sợ, đáng gớm (đối thủ...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
redoubtable
worthy of respect or honor
born of a redoubtable family
Similar:
formidable: inspiring fear
the formidable prospect of major surgery
a tougher and more redoubtable adversary than the heel-clicking, jackbooted fanatic"- G.H.Johnston
something unnerving and prisonlike about high grey wall
Synonyms: unnerving