underground survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
underground survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underground survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underground survey.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
underground survey
* kỹ thuật
sự đo đạc mỏ
sự đo vẽ đường ngầm
hóa học & vật liệu:
sự đo vẽ mỏ
xây dựng:
sự trắc đạc mỏ
Từ liên quan
- underground
- undergrounder
- underground way
- underground lake
- underground line
- underground pipe
- underground tank
- underground word
- underground work
- underground labor
- underground press
- underground river
- underground train
- underground water
- underground works
- underground laying
- underground mining
- underground piping
- underground stream
- underground survey
- underground worker
- underground parking
- underground railway
- underground roadway
- underground run-off
- underground service
- underground shelter
- underground station
- underground storage
- underground tramway
- underground working
- underground penstock
- underground pipeline
- underground railroad
- underground reservoir
- underground resources
- underground structure
- underground irrigation
- underground structures
- underground water flow
- underground water head
- underground oil storage
- underground power plant
- underground trolley bus
- underground water basin
- underground water house
- underground water level
- underground water nappe
- underground wine cellar
- underground line locator