underground storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

underground storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underground storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underground storage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • underground storage

    * kinh tế

    bảo quản dưới đất

    kho chứa sâu

    * kỹ thuật

    sự bảo quản dưới đất

    sự tích trữ ngầm

    xây dựng:

    kho ngầm (dưới đất)

    vật lý:

    sự bảo quản ngầm