underground line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

underground line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underground line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underground line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • underground line

    * kỹ thuật

    dây dẫn ngầm dưới đất

    dây nối đất

    đường cáp ngầm dưới đất

    đường ống ngầm

    điện tử & viễn thông:

    đường dây ngầm

    xây dựng:

    đường dưới đất