underground railway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

underground railway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underground railway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underground railway.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • underground railway

    * kỹ thuật

    đường ngầm

    đường tàu điện ngầm

    xây dựng:

    đường sắt ngầm

    hầm tàu điện ngầm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • underground railway

    Similar:

    underground railroad: secret aid to escaping slaves that was provided by abolitionists in the years before the American Civil War