unconvincing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unconvincing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unconvincing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unconvincing.
Từ điển Anh Việt
unconvincing
/'ʌnkən'vinsiɳ/
* tính từ
không làm cho người ta tin, không có sức thuyết phục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unconvincing
not convincing
unconvincing argument
as unconvincing as a forced smile
Synonyms: flimsy
Antonyms: convincing
Similar:
improbable: having a probability too low to inspire belief
Synonyms: unbelievable, unlikely