convincing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
convincing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convincing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convincing.
Từ điển Anh Việt
convincing
/kən,vinsiɳ/
* tính từ
làm cho người ta tin, có sức thuyết phục
a convincing speak: người nói (chuyện) có sức thuyết phục
a convincing argument: lý lẽ có sức thuyết phục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
convincing
causing one to believe the truth of something
a convincing story
a convincing manner
Antonyms: unconvincing
Similar:
convert: make (someone) agree, understand, or realize the truth or validity of something
He had finally convinced several customers of the advantages of his product