convincingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

convincingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convincingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convincingly.

Từ điển Anh Việt

  • convincingly

    * phó từ

    thuyết phục, lôi cuốn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • convincingly

    in a convincing manner

    he argued convincingly

    Antonyms: unconvincingly