ultrasonic rail flaw detection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ultrasonic rail flaw detection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ultrasonic rail flaw detection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ultrasonic rail flaw detection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ultrasonic rail flaw detection

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    dò khuyết tật ray bằng siêu âm